CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
WET
BWET/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT
182,00+221,43%-1,820%+0,001%+0,02%5,78 Tr--
ACE
BACE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ACEUSDT
146,00+177,63%-1,460%+0,001%-0,06%1,04 Tr--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
135,97+165,44%-1,360%-0,022%+0,18%3,28 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
113,05+137,55%-1,131%+0,001%-0,26%2,48 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
102,68+124,92%-1,027%-0,071%+0,17%10,32 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
78,94+96,04%-0,789%-0,161%+0,31%1,11 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
73,79+89,77%-0,738%-0,036%+0,13%1,70 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
58,62+71,32%-0,586%-0,014%+0,20%7,72 Tr--
PROMPT
BPROMPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROMPTUSDT
49,51+60,24%-0,495%+0,005%-0,12%1,34 Tr--
RAY
BRAY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RAYUSDT
47,33+57,59%-0,473%+0,010%-0,12%1,22 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
37,35+45,45%-0,374%+0,005%-0,23%170,05 N--
QTUM
BQTUM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu QTUMUSDT
33,44+40,69%-0,334%-0,003%+0,26%758,46 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
31,32+38,11%-0,313%-0,012%+0,14%1,94 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
30,95+37,65%-0,309%-0,041%+0,23%584,67 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
30,37+36,95%-0,304%-0,006%-0,17%528,95 N--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
29,98+36,47%-0,300%-0,046%+0,19%3,38 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
27,01+32,86%-0,270%+0,001%-0,02%5,23 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
26,41+32,13%-0,264%-0,043%+0,28%1,74 Tr--
ALLO
BALLO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
25,61+31,16%-0,256%+0,005%+0,04%1,73 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
25,34+30,83%-0,253%-0,319%+0,75%175,24 N--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
24,09+29,31%-0,241%+0,010%-0,19%1,20 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
22,96+27,93%-0,230%-0,009%+0,21%694,16 N--
COMP
BCOMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
22,66+27,57%-0,227%+0,008%-0,06%2,30 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
22,35+27,20%-0,224%-0,005%+0,07%2,84 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
20,58+25,04%-0,206%-0,054%+0,12%13,11 Tr--